Xe 3.5 tấn chở được bao nhiêu kg là câu hỏi phổ biến mà nhiều tài xế và doanh nghiệp vận tải hàng hóa quan tâm hiện nay. Với sự phát triển mạnh mẽ của nhu cầu vận chuyển và yêu cầu tuân thủ quy định pháp luật giao thông, việc nắm rõ tải trọng cho phép, khối lượng hàng hóa tối đa và những giới hạn khi lưu thông là điều vô cùng quan trọng.

Xe tải hạng trung như 3.5 tấn ngày càng phổ biến tại đô thị và các tuyến đường liên tỉnh, hiểu đúng về tải trọng không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn tránh được các rủi ro về xử phạt, tai nạn hoặc hao mòn phương tiện.

Xe 3.5 tấn chở được bao nhiêu kg theo quy định mới nhất

Hiện nay, theo quy định tại Thông tư 46/2015/TT-BGTVT, tải trọng tối đa cho phép của xe tải 3.5 tấn là tổng khối lượng của bản thân xe cộng với khối lượng hàng hóa không vượt quá giới hạn kỹ thuật đã được đăng kiểm.

Xe 3.5 tấn chở được bao nhiêu kg

Để trả lời chính xác câu hỏi Xe 3.5 tấn chở được bao nhiêu kg?, bạn cần hiểu rõ các khái niệm sau:

  • Tải trọng cho phép chở (khối lượng hàng chuyên chở cho phép): Đây là con số quan trọng nhất và được ghi rõ trên Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường (hay còn gọi là Giấy đăng kiểm) của xe. Đối với xe tải được định danh là 3.5 tấ”, tải trọng cho phép chở thường là 3.490 kg hoặc các con số tương tự gần với 3.500 kg (ví dụ: 3.400 kg, 3.635 kg tùy dòng xe). Đây là con số tối đa mà bạn được phép chở hàng hóa để tuân thủ quy định pháp luật.
  • Trọng lượng bản thân (khối lượng không tải): Đây là khối lượng của xe khi không có người và hàng hóa trên xe. Con số này khác nhau tùy theo từng dòng xe, hãng sản xuất và loại thùng (thùng kín, thùng mui bạt, thùng lửng…). Ví dụ, một số xe 3.5 tấn có trọng lượng bản thân khoảng 2.600 kg đến 3.350 kg.
  • Tổng trọng lượng cho phép (khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông): Đây là tổng khối lượng tối đa của xe khi có đầy đủ người, hàng hóa và nhiên liệu, được phép lưu thông trên đường. Công thức tính là: Tổng trọng lượng cho phép = Trọng lượng bản thân + Tải trọng cho phép chở + Số người cho phép chở (tính bằng kg, thường là 3 người x 65kg/người). Đối với xe 3.5 tấn, tổng trọng lượng cho phép thường dao động từ 6.500 kg đến 7.500 kg tùy dòng xe.

Tóm lại:

Một xe tải xe 3.5 tấn thì khối lượng hàng hóa tối đa mà nó được phép chở (tải trọng cho phép chở) là khoảng 3.490 kg (tức 3.49 tấn), có thể dao động một chút tùy từng mẫu xe cụ thể, nhưng sẽ không vượt quá con số ghi trên giấy đăng kiểm của xe đó.

Cách tính tải trọng chuẩn của xe 3.5 tấn

Việc tính đúng tải trọng của xe tải 3.5 tấn giúp chủ xe và đơn vị vận chuyển tránh được nhiều rủi ro không đáng có, đặc biệt là các vi phạm về quá tải khi tham gia giao thông. Phép tính chuẩn này dựa trên thông số kỹ thuật được nhà sản xuất công bố và xác nhận bởi cơ quan đăng kiểm. Trong thực tế, nhiều xe có tổng trọng lượng thiết kế là 6.500 kg, trong đó trọng lượng bản thân chiếm khoảng 3.000 kg, còn lại là phần cho phép chở hàng và người.

Cách tính tải trọng xe 3.5 tấn

Để tính đúng, cần xác định chính xác trọng lượng của xe không tải, cộng thêm trọng lượng người ngồi trên xe, nhiên liệu, và cuối cùng là hàng hóa. Cách tính đơn giản: tổng tải trọng trừ đi trọng lượng bản thân xe và người ngồi, phần còn lại là khối lượng hàng hóa được phép chở. Chủ xe cần lưu ý, mỗi giấy đăng kiểm đều có mục ghi rõ tải trọng hàng hóa tối đa được phép, tuyệt đối không được vượt qua con số này dù xe còn dư tải thiết kế.

Ngoài ra, yếu tố như tình trạng lốp, hệ thống giảm xóc, kết cấu sàn thùng cũng ảnh hưởng đến khả năng chịu lực của xe. Một số xe tải chuyên dụng được gia cố sàn thùng, lắp thêm bộ nhíp phụ, nhưng vẫn chỉ được vận hành đúng mức cho phép theo hồ sơ kỹ thuật.

Phép tính tải trọng cần kết hợp lý thuyết và thực tiễn, không nên ước lượng bằng cảm tính. Những sai số nhỏ cũng có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng như hao mòn nhanh, tai nạn do lệch trọng tâm, xử phạt hành chính.

Dựa trên đăng kiểm và thông số kỹ thuật

Đăng kiểm là bước bắt buộc và là căn cứ chính xác để xác định tải trọng hợp pháp của xe tải 3.5 tấn. Trong giấy đăng kiểm, thông tin như trọng lượng bản thân, tải trọng cho phép, tổng trọng lượng toàn bộ xe đều được liệt kê chi tiết.

Ví dụ, xe tải Teraco 3.5 tấn phiên bản thùng dài có trọng lượng bản thân là 3.100 kg, tổng tải trọng thiết kế 6.500 kg. Do đó, tải trọng cho phép thực tế là khoảng 3.300 kg hàng hóa và người ngồi. Nếu chỉ tính riêng hàng hóa, con số này thường nằm ở mức 3.000 – 3.200 kg.

Thông số kỹ thuật từ nhà sản xuất cũng cung cấp thông tin về công suất động cơ, kết cấu chassis, loại cầu sau – đây là những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tải nặng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thông số thiết kế không thay thế được dữ liệu đăng kiểm. Mọi hoạt động vận chuyển đều phải dựa vào giấy chứng nhận kiểm định được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền.

Bên cạnh đó, đơn vị đăng kiểm còn căn cứ vào loại hàng hóa, điều kiện vận hành và cấu tạo sàn thùng để cấp mức tải trọng phù hợp. Điều này giúp đảm bảo an toàn giao thông và duy trì độ bền cho phương tiện.

xe tải teraco 350

Quy định về quá tải và mức xử phạt hiện hành

Mức phạt khi xe 3.5 tấn vượt quá tải trọng được quy định chi tiết trong Nghị định 100/2019/NĐ-CP (được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP) và có thể được cập nhật bởi các văn bản pháp luật mới hơn (ví dụ như Nghị định 168/2024/NĐ-CP được nhắc đến trong kết quả tìm kiếm, dù có thể chưa có hiệu lực chính thức vào thời điểm hiện tại).

Tuy nhiên, về cơ bản, mức phạt sẽ phụ thuộc vào tỷ lệ phần trăm quá tải và áp dụng cho cả người điều khiển phương tiện lẫn chủ phương tiện (cá nhân hoặc tổ chức).

Dưới đây là tổng hợp các mức phạt phổ biến nhất dựa trên các quy định hiện hành:

Đối với người điều khiển phương tiện (lái xe)

  • Quá tải từ 10% đến 30%: Phạt tiền từ 800.000 đồng đến 1.000.000 đồng.
  • Quá tải từ 30% đến 50%: Phạt tiền từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng. Đồng thời, bị tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe từ 01 tháng đến 03 tháng.
  • Quá tải từ 50% đến 100%: Phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 7.000.000 đồng. Đồng thời, bị tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe từ 01 tháng đến 03 tháng.
  • Quá tải từ 100% đến 150%: Phạt tiền từ 7.000.000 đồng đến 8.000.000 đồng. Đồng thời, bị tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe từ 02 tháng đến 04 tháng.
  • Quá tải trên 150%: Phạt tiền từ 8.000.000 đồng đến 12.000.000 đồng. Đồng thời, bị tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe từ 03 tháng đến 05 tháng.

mức phạt xe tải 3.5 tấn quá tải

Đối với chủ phương tiện

Đối với chủ phương tiện (cá nhân hoặc tổ chức) khi giao phương tiện hoặc để cho người làm công, người đại diện điều khiển phương tiện thực hiện hành vi vi phạm:

Mức phạt đối với chủ phương tiện thường cao hơn nhiều so với người điều khiển và sẽ nhân đôi nếu chủ phương tiện là tổ chức so với cá nhân.

Quá tải từ 10% đến 30%:

  • Chủ xe là cá nhân: Phạt tiền từ 2.000.000 đồng đến 4.000.000 đồng.
  • Chủ xe là tổ chức: Phạt tiền từ 4.000.000 đồng đến 8.000.000 đồng.

Quá tải từ 30% đến 50%:

  • Chủ xe là cá nhân: Phạt tiền từ 6.000.000 đồng đến 8.000.000 đồng.
  • Chủ xe là tổ chức: Phạt tiền từ 12.000.000 đồng đến 16.000.000 đồng.

Quá tải từ 50% đến 100%:

  • Chủ xe là cá nhân: Phạt tiền từ 14.000.000 đồng đến 16.000.000 đồng.
  • Chủ xe là tổ chức: Phạt tiền từ 28.000.000 đồng đến 32.000.000 đồng.

Quá tải từ 100% đến 150%:

  • Chủ xe là cá nhân: Phạt tiền từ 16.000.000 đồng đến 18.000.000 đồng.
  • Chủ xe là tổ chức: Phạt tiền từ 32.000.000 đồng đến 36.000.000 đồng.

Quá tải trên 150%:

  • Chủ xe là cá nhân: Phạt tiền từ 18.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng.
  • Chủ xe là tổ chức: Phạt tiền từ 36.000.000 đồng đến 40.000.000 đồng.

Cách tính phần trăm quá tải

% quá tải = (Khối lượng quá tải / Khối lượng hàng chuyên chở cho phép) x 100%.

Khối lượng quá tải = Khối lượng toàn bộ xe khi kiểm tra thực tế – Khối lượng bản thân xe – Khối lượng hàng chuyên chở cho phép.

Lưu ý:

  • Xe quá tải dưới 10% tải trọng cho phép sẽ không bị xử phạt.
  • Vi phạm tải trọng trục: Ngoài phạt theo tổng tải trọng, còn có mức phạt riêng cho việc vượt quá tải trọng trục xe (nếu có kiểm tra).
  • Trường hợp có Giấy phép lưu hành: Nếu xe có Giấy phép lưu hành còn giá trị sử dụng nhưng lại vượt quá quy định trong Giấy phép đó, vẫn sẽ bị xử phạt (thường là từ 3.000.000 – 5.000.000 đồng đối với người điều khiển).
  • Không chấp hành kiểm tra/trốn tránh: Mức phạt rất nặng, có thể lên đến 40.000.000 – 50.000.000 đồng đối với người điều khiển.
  • Hình thức xử phạt bổ sung: Ngoài phạt tiền và tước Giấy phép lái xe, có thể bị tước quyền sử dụng Tem kiểm định và Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường từ 01 tháng đến 03 tháng.

Lưu ý khi vận hành xe tải 3.5 tấn trên tuyến đường nội thành

Khi điều khiển xe tải 3.5 tấn trong khu vực nội đô, tài xế phải nhận thức rõ các quy định địa phương nhằm tránh vi phạm hành chính.

Việc không nắm rõ giờ cấm và tuyến đường giới hạn sẽ dẫn đến tình trạng bị xử phạt ngay tại chốt kiểm tra. Mức phạt dao động từ 1.000.000 đến 3.000.000 đồng tùy theo mức độ vi phạm và địa bàn. Thậm chí, nếu vi phạm nghiêm trọng hoặc gây cản trở giao thông, tài xế có thể bị tạm giữ phương tiện trong 7 ngày làm việc.

Để đảm bảo vận hành suôn sẻ, nhiều doanh nghiệp vận tải sử dụng ứng dụng định vị kết hợp dữ liệu giao thông nội đô. Những nền tảng này tích hợp bản đồ số và cập nhật thời gian thực về cấm đường, giúp xe tải tránh được tuyến bị giới hạn. Đây là giải pháp tiết kiệm thời gian và chi phí cho các đơn vị vận tải nhỏ.

xe 3 tan ruoi teraco

Giờ cấm lưu thông và lộ trình

Đối với xe tải 3.5 tấn, quy định về giờ cấm lưu thông thay đổi tùy vào từng địa phương và tuyến phố. Tại TP.HCM, loại xe này bị cấm hoạt động từ 6h đến 22h trong khu vực nội thành, trừ khi có giấy phép đặc biệt do Sở Giao thông Vận tải cấp. Tại Hà Nội, khung giờ cấm từ 6h đến 9h và 15h đến 21h.

Các tuyến đường như Trường Chinh, Giải Phóng, Nguyễn Trãi, Lê Văn Lương thường được thiết lập lộ trình thay thế dành cho xe tải có tải trọng trên 2.5 tấn. Tài xế cần chủ động cập nhật thông tin từ Sở GTVT hoặc các ứng dụng giao thông để điều chỉnh hành trình hợp lý.

Đặc biệt, những tuyến có camera giao thông tích hợp AI sẽ tự động phát hiện và ghi hình phương tiện vi phạm, giúp tăng cường hiệu quả xử phạt. Tài xế vi phạm giờ cấm sẽ bị gửi thông báo xử phạt về tận nơi thông qua hệ thống dữ liệu đăng ký xe.

Trong trường hợp đặc biệt cần vận chuyển ban ngày, doanh nghiệp có thể đăng ký giấy phép lưu thông giờ cấm với điều kiện có phương án đảm bảo an toàn và cam kết không gây ách tắc. Hồ sơ gồm đơn đăng ký, lộ trình rõ ràng, phương tiện đúng tải trọng và được cấp trong vòng 3 ngày làm việc.

Yêu cầu về bằng lái và giấy tờ xe

Để điều khiển xe tải 3.5 tấn, tài xế bắt buộc phải có bằng lái hạng C theo quy định tại Thông tư 12/2017/TT-BGTVT. Đây là loại bằng cho phép điều khiển xe ô tô tải có trọng tải trên 3.5 tấn và xe kéo rơ-moóc. Ngoài ra, bằng lái phải còn thời hạn sử dụng, không bị tạm giữ hoặc thu hồi.

Về giấy tờ xe, phương tiện cần có đầy đủ đăng ký xe, giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật, bảo hiểm trách nhiệm dân sự và phù hiệu vận tải nếu thuộc doanh nghiệp kinh doanh hàng hóa. Mỗi lần ra đường thiếu một trong những giấy tờ trên đều có thể bị xử phạt từ 300.000 đến 1.200.000 đồng theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP.

bằng lái xe hạng C

Giấy kiểm định kỹ thuật có giá trị trong 6 tháng đối với xe dưới 7 năm sử dụng và 3 tháng với xe đã qua 12 năm sử dụng. Nếu hết hạn, phương tiện không được phép lưu thông và sẽ bị xử phạt nghiêm theo quy định hiện hành. Ngoài ra, bảo hiểm xe cũng cần phải còn hiệu lực, vì đây là cơ sở để xử lý khi xảy ra va chạm hay sự cố.

Thực tế cho thấy, nhiều trường hợp tài xế chỉ thiếu một giấy tờ nhưng lại bị lập biên bản xử lý cả lỗi vận chuyển hàng không phép. Vì vậy, trước mỗi hành trình, việc kiểm tra giấy tờ và bằng lái nên được thực hiện cẩn thận để tránh rủi ro không đáng có trong quá trình vận chuyển.

Kết luận

Xe 3.5 tấn chở được bao nhiêu kg là câu hỏi không chỉ liên quan đến kỹ thuật mà còn là yếu tố then chốt trong việc đảm bảo vận hành đúng quy định, an toàn và hiệu quả kinh tế. Qua bài viết này,chúng tôi đã cung cấp những thông tin chính xác về tải trọng cho phép, quy định pháp luật về quá tải, khung giờ cấm lưu thông và những lưu ý khi điều khiển xe trong khu vực nội đô.

Việc tuân thủ tải trọng và tuyến đường hợp lý không chỉ giúp tránh được các mức xử phạt nặng mà còn nâng cao tuổi thọ phương tiện và giữ an toàn cho hàng hóa lẫn người điều khiển. Đồng thời, trang bị đầy đủ giấy tờ và nắm rõ khung giờ cấm sẽ hỗ trợ quá trình vận chuyển trơn tru, tiết kiệm thời gian và chi phí.

teraco long bien thien hoa an

Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực bán xe tải, Teraco Long Biên luôn sẵn sàng đồng hành cùng khách hàng trong việc lựa chọn phương tiện phù hợp với nhu cầu vận chuyển và tuân thủ đúng pháp luật. Nếu bạn đang cần tư vấn thêm về dòng xe tải 3.5 tấn hoặc các dòng xe tải nhẹ, tải trung, đừng ngần ngại liên hệ đội ngũ chuyên gia của chúng tôi để được hỗ trợ tận tâm.

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Ô TÔ THIÊN HÒA AN