Việc điều khiển phương tiện giao thông dưới ảnh hưởng của rượu bia không chỉ là hành vi vi phạm pháp luật mà còn là mối đe dọa nghiêm trọng đến tính mạng và tài sản của bản thân và người khác. Để đảm bảo an toàn giao thông, nhà nước ta đã ban hành những quy định chặt chẽ về mức phạt đối với hành vi vi phạm nồng độ cồn khi lái xe.
Vậy vi phạm nồng độ cồn phạt bao nhiêu? Dưới đây là thông tin chi tiết!
Nồng độ cồn phạt bao nhiêu? Cập nhật mới nhất năm 2024
Theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP (được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP), mức phạt đối với người điều khiển phương tiện giao thông có nồng độ cồn trong máu hoặc hơi thở vượt quá mức quy định sẽ bị xử phạt hành chính với các mức độ khác nhau, tùy thuộc vào loại phương tiện và nồng độ cồn cụ thể.
1. Mức phạt nồng độ cồn đối với xe máy
Vi phạm nồng độ cồn khi lái xe máy được chia thành 3 mức độ:
- Dưới 50 miligam/100 mililít máu hoặc dưới 0,25 miligam/1 lít khí thở: Mức phạt tiền từ 2 triệu đồng đến 3 triệu đồng. Ngoài ra, người vi phạm sẽ bị tước giấy phép lái xe từ 10 tháng đến 12 tháng.
- Từ 50 miligam đến 80 miligam/100 mililít máu hoặc từ 0,25 miligam đến 0,4 miligam/1 lít khí thở: Mức phạt tiền từ 4 triệu đồng đến 5 triệu đồng, kèm theo tước giấy phép lái xe từ 16 tháng đến 18 tháng.
- Trên 80 miligam/100 mililít máu hoặc trên 0,4 miligam/1 lít khí thở: Mức phạt tiền từ 6 triệu đồng đến 8 triệu đồng và tước giấy phép lái xe từ 22 tháng đến 24 tháng.
2. Mức phạt nồng độ cồn đối với ô tô
Mức phạt đối với ô tô tương tự xe máy nhưng mức tiền phạt cao hơn đáng kể.
-
Dưới 50 miligam/100 mililít máu hoặc dưới 0,25 miligam/1 lít khí thở: Mức phạt tiền từ 6 triệu đồng đến 8 triệu đồng và tước giấy phép lái xe từ 10 tháng đến 12 tháng.
-
Từ 50 miligam đến 80 miligam/100 mililít máu hoặc từ 0,25 miligam đến 0,4 miligam/1 lít khí thở: Mức phạt tiền từ 16 triệu đồng đến 18 triệu đồng, kèm theo tước giấy phép lái xe từ 16 tháng đến 18 tháng.
-
Trên 80 miligam/100 mililít máu hoặc trên 0,4 miligam/1 lít khí thở: Mức phạt tiền từ 30 triệu đồng đến 40 triệu đồng và tước giấy phép lái xe từ 22 tháng đến 24 tháng.
3. Mức phạt đối với máy kéo, xe máy chuyên dùng
- Mức dưới 50 miligam/100 mililít máu hoặc 0,25 miligam/1 lít khí thở: Người điều khiển bị phạt từ 3 triệu đến 5 triệu đồng, kèm theo việc tước quyền sử dụng giấy phép lái xe hoặc chứng chỉ bồi dưỡng kiến thức pháp luật giao thông từ 10 đến 12 tháng.
- Mức từ 50 đến 80 miligam/100 mililít máu hoặc 0,25 đến 0,4 miligam/1 lít khí thở: Mức phạt từ 6 triệu đến 8 triệu đồng, tước giấy phép từ 16 đến 18 tháng.
- Mức trên 80 miligam/100 mililít máu hoặc trên 0,4 miligam/1 lít khí thở: Người vi phạm phải nộp phạt từ 16 triệu đến 18 triệu đồng, và bị tước giấy phép lái xe từ 22 đến 24 tháng.
4. Mức phạt nồng độ cồn đối với xe đạp
Mức phạt đối với xe đạp thấp hơn so với các phương tiện khác:
-
Dưới 50 miligam/100 mililít máu hoặc dưới 0,25 miligam/1 lít khí thở: Mức phạt tiền từ 80 ngàn đồng đến 100 ngàn đồng.
-
Từ 50 miligam đến 80 miligam/100 mililít máu hoặc từ 0,25 miligam đến 0,4 miligam/1 lít khí thở: Mức phạt tiền từ 300 ngàn đồng đến 400 ngàn đồng.
-
Trên 80 miligam/100 mililít máu hoặc trên 0,4 miligam/1 lít khí thở: Mức phạt tiền từ 400 ngàn đồng đến 600 ngàn đồng.
Những câu hỏi liên quan đến việc vi phạm nồng độ cồn
Thấy cảnh sát, có được dẫn bộ xe không?
Khi gặp cảnh sát, nếu bạn dẫn bộ xe mà trong máu hoặc hơi thở có nồng độ cồn thì sẽ không bị xử phạt (theo điều 3 Luật Giao thông đường bộ). Tuy nhiên, nếu cảnh sát phát hiện hình ảnh hoặc video chứng minh rằng trước đó bạn đã điều khiển xe, nhưng sau đó chuyển sang dẫn bộ để tránh bị kiểm tra, bạn vẫn có thể bị xử phạt.
Bị xử phạt, có thể lái xe về nhà không?
Trong mọi trường hợp bị lập biên bản vì lỗi điều khiển phương tiện khi có nồng độ cồn trong máu hoặc hơi thở, phương tiện sẽ bị tạm giữ để ngăn chặn ngay hành vi vi phạm. Nếu phương tiện không bị tạm giữ, bạn cũng không được tự lái xe về nhà. Nếu cố tình lái xe về và bị phát hiện, bạn sẽ bị xử phạt thêm.
Khi bị tước giấy phép lái xe nhưng vẫn điều khiển xe, sẽ bị xử lý như thế nào?
Trong thời gian bị tước giấy phép lái xe, cá nhân không được tham gia các hoạt động ghi trong giấy phép, chứng chỉ hành nghề (theo điều 25 Luật Xử lý vi phạm hành chính).
Nếu vẫn điều khiển xe, người vi phạm sẽ bị phạt như trường hợp không có giấy phép lái xe (theo khoản 4 điều 81 Nghị định 123) và có mức phạt như sau:.
- Đối với xe máy dưới 175cc và các xe tương tự: phạt từ 1 – 2 triệu đồng.
- Đối với mô tô từ 175cc trở lên hoặc xe máy ba bánh: phạt từ 4 – 5 triệu đồng.
- Đối với xe ô tô, máy kéo và xe tương tự ô tô: phạt từ 10 – 12 triệu đồng.
Tái vi phạm nồng độ cồn bị xử phạt bao nhiêu?
Nếu đã bị phạt mà tiếp tục vi phạm về nồng độ cồn trong vòng một năm từ khi hoàn thành phạt, bạn sẽ bị xem là tái phạm. Đây là tình tiết tăng nặng, có thể dẫn đến mức phạt nặng hơn (theo điều 2, 7, 10 Luật Xử lý vi phạm hành chính).
Bao lâu sau khi uống rượu bia có thể lái xe mà không bị phạt?
Thời gian cần để cơ thể đào thải cồn sau khi uống phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thể trạng, cân nặng và tốc độ chuyển hóa của mỗi người. Tuy nhiên, các nghiên cứu khoa học cho thấy, trung bình cơ thể con người có thể loại bỏ khoảng 12g-14g cồn trong một giờ. Từ đó, có thể tính toán rằng sau khi uống một lon bia, bạn cần chờ ít nhất một giờ để cơ thể hoàn toàn hết men bia và tránh được nguy cơ vi phạm.
Một phút bất cẩn khi lái xe sau khi uống rượu bia có thể gây ra những hậu quả khôn lường. Không chỉ bị phạt tiền, bạn còn có thể mất giấy phép lái xe và thậm chí là đối mặt với án tù.
Hãy chia sẻ bài viết này đến bạn bè và người thân để cùng nhau nâng cao nhận thức về vấn đề này. Mỗi hành động nhỏ của chúng ta sẽ góp phần làm giảm thiểu tai nạn giao thông do rượu bia gây ra.