Ô tô là một trong những mặt hàng có giá trị cao và phải chịu nhiều loại thuế và lệ phí khi mua bán. Điều này không chỉ bao gồm giá xe nguyên gốc mà còn có các khoản thuế và phí phải trả thêm. Việc nắm rõ các loại thuế ô tô ở Việt Nam sẽ giúp người mua có cái nhìn tổng quan về chi phí thực sự khi sở hữu một chiếc xe.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại thuế và phí phải trả khi mua ô tô. Những thông tin này đều được cập nhật mới nhất hiện nay!

Các loại thuế ô tô ở Việt Nam

Ở Việt Nam, khi mua ô tô, người tiêu dùng cần phải nộp một loạt các loại thuế và phí. Các loại thuế ô tô được quy định chặt chẽ nhằm kiểm soát nhập khẩu, bảo vệ thị trường xe nội địa và cân bằng khoảng cách giữa các phân khúc khách hàng.

thuế ô tô ở Việt Nam

Dưới đây là tổng hợp chi tiết về các loại thuế phải nộp khi mua ô tô nhập khẩu vào Việt Nam:

Thuế nhập khẩu ô tô

Theo Hiệp định Thương mại hàng hóa ASEAN (ATIGA), có hiệu lực từ ngày 1/1/2018, các mẫu xe có tỷ lệ nội địa hóa tại các nước ASEAN đạt từ 40% trở lên sẽ được áp dụng thuế nhập khẩu 0%. Điều này có nghĩa là các dòng xe từ Thái Lan, Indonesia, hoặc Malaysia được hưởng ưu đãi lớn khi nhập khẩu vào Việt Nam.

Điều kiện để được miễn thuế nhập khẩu bao gồm:

  • Đạt các tiêu chuẩn về bảo hành và bảo trì từ nhà sản xuất.
  • Có giấy chứng nhận về màu sắc, kiểu dáng, và loại xe từ nhà sản xuất.
  • Đảm bảo phụ tùng, linh kiện tuân thủ đúng các cam kết của nhà xuất khẩu.
  • Cung cấp đầy đủ các chứng từ nhập khẩu theo quy định pháp luật Việt Nam.

Tuy nhiên, với các mẫu xe nhập khẩu từ những quốc gia ngoài khu vực ASEAN như Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức, Pháp và Ý, mức thuế nhập khẩu có thể dao động từ 56% đến 74%. Đây là mức thuế cao nhằm bảo vệ sản xuất xe trong nước và hạn chế sự cạnh tranh từ các dòng xe nhập khẩu.

thuế nhập khẩu ô tô

Thuế tiêu thụ đặc biệt

Ngoài thuế nhập khẩu, người tiêu dùng khi mua ô tô nhập khẩu còn phải nộp thêm thuế tiêu thụ đặc biệt. Đây là loại thuế đánh vào các sản phẩm xa xỉ không khuyến khích sử dụng phổ biến.

Ô tô nhập khẩu, với bản chất là mặt hàng có giá trị cao, được xem là hàng xa xỉ và chịu mức thuế tiêu thụ đặc biệt nhằm giảm sự cạnh tranh với các dòng xe lắp ráp trong nước.

Thuế suất tiêu thụ đặc biệt được tính dựa trên dung tích xi lanh của xe. Các mức thuế hiện hành được áp dụng từ ngày 1/1/2018 như sau:

  • Dung tích xi lanh từ 1.500 cm³ trở xuống: 40%.
  • Dung tích xi lanh từ 1.500 cm³ đến 2.000 cm³: 45%.
  • Dung tích xi lanh từ 2.000 cm³ đến 2.500 cm³: 50%.
  • Dung tích xi lanh từ 2.500 cm³ đến 3.000 cm³: 55%.
  • Dung tích xi lanh từ 3.000 cm³ đến 4.000 cm³: 90%.
  • Dung tích xi lanh từ 4.000 cm³ đến 5.000 cm³: 110%.
  • Dung tích xi lanh từ 5.000 cm³ đến 6.000 cm³: 130%.
  • Dung tích xi lanh trên 6.000 cm³: 150%.

Như vậy, ô tô có dung tích xi lanh càng lớn, thuế tiêu thụ đặc biệt càng cao. Đây là biện pháp nhằm hạn chế việc tiêu thụ các dòng xe sang trọng, gây ảnh hưởng lớn đến môi trường và tài nguyên.

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

Bên cạnh thuế nhập khẩu và thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng (VAT) là loại thuế phổ biến áp dụng cho tất cả hàng hóa, dịch vụ tại Việt Nam. Đối với ô tô nhập khẩu, thuế VAT áp dụng ở mức 10%.

thuế giá trị gia tăng

Công thức tính thuế giá trị gia tăng như sau:

Thuế VAT = (Thuế nhập khẩu + Thuế tiêu thụ đặc biệt + Giá nhập khẩu) x 10%

Mức thuế này được tính trên tổng giá trị của xe sau khi đã bao gồm thuế nhập khẩu và thuế tiêu thụ đặc biệt. Điều này làm cho giá thành xe tăng đáng kể, đặc biệt là đối với các mẫu xe nhập khẩu từ các nước không được hưởng ưu đãi thuế nhập khẩu.

Thuế trước bạ ô tô

Thuế trước bạ là loại thuế bắt buộc khi đăng ký quyền sở hữu phương tiện, trong đó ô tô cũng không ngoại lệ. Mức thuế trước bạ không đồng nhất giữa các tỉnh, thành phố, mà có sự khác biệt tùy theo từng khu vực. Cụ thể, mức thuế trước bạ ô tô ở một số địa phương như sau:

  • Hà Nội: 12%.
  • Thành phố Hồ Chí Minh: 10%.
  • Đà Nẵng: 12%.
  • Hải Phòng: 12%.

Để kích cầu thị trường xe ô tô sản xuất trong nước, Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách ưu đãi về thuế trước bạ. Cụ thể, từ ngày 1/7/2023 đến ngày 31/12/2023, các dòng xe ô tô lắp ráp trong nước được hưởng mức lệ phí trước bạ bằng 50% so với quy định trước đó.

Những khoản phí khi mua xe ô tô tại Việt Nam

Ngoài việc phải đóng các loại thuế kể trên, thì người mua còn cần thanh toán thêm nhiều khoản phí khác nhau. Những chi phí này giúp đảm bảo quyền sở hữu xe và phục vụ việc duy trì an toàn giao thông và bảo trì cơ sở hạ tầng đường bộ.

các khoản phí khi mua ô tô

Dưới đây là các khoản phí cụ thể cần lưu ý khi mua xe ô tô tại Việt Nam.

Phí kiểm định ô tô

Kiểm định ô tô nhằm đánh giá mức độ an toàn và chất lượng của phương tiện trước khi lưu thông trên đường. Việc kiểm định bao gồm kiểm tra nhiều yếu tố như số khung, số máy, tình trạng dầu, phanh xe, hệ thống đèn trước và sau, cần gạt nước kính, dây an toàn và hệ số bảo vệ môi trường.

Hiện tại, phí kiểm định ô tô tại Việt Nam dao động từ 240.000 đến 560.000 đồng tùy thuộc vào loại xe và khu vực.

Phí bảo trì đường bộ

Một trong những khoản phí mà người sở hữu ô tô phải đóng hàng năm là phí bảo trì đường bộ. Phí này được thu nhằm hỗ trợ duy trì và nâng cấp hệ thống giao thông đường bộ, đảm bảo hạ tầng đường sá luôn trong tình trạng tốt, an toàn cho người tham gia giao thông.

Sau khi thanh toán phí, người dùng sẽ nhận được tem Quỹ bảo trì đường bộ và dán lên kính chắn gió của xe. Tem này là bằng chứng chứng minh xe đã đóng phí đầy đủ và hợp lệ để lưu thông trên đường.

Phí bảo trì đường bộ hiện được tính theo chu kỳ 18, 24, 30 tháng hoặc hàng năm, tùy theo nhu cầu của chủ xe, với mức phí cố định 130.000 đồng mỗi tháng.

thuế xe ô tô

Lệ phí biển số xe ô tô

Việc đăng ký biển số xe mới là một thủ tục quan trọng sau khi mua xe. Biển số là giấy tờ chứng nhận quyền sở hữu, giúp bảo vệ lợi ích của chủ xe trong các vấn đề như bảo hiểm, bảo hành và bảo dưỡng xe.

Mỗi khu vực tại Việt Nam có mức lệ phí đăng ký biển số khác nhau, tùy thuộc vào mức độ phát triển và quy định của từng địa phương.

  • Hà Nội: 20.000.000 đồng

  • Thành phố Hồ Chí Minh: 11.000.000 đồng

  • Thành phố trực thuộc trung ương, thành phố thuộc tỉnh, thị xã: 1.000.000 đồng

  • Các khu vực khác: 200.000 đồng

Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc

Theo Luật Giao thông đường bộ 2008, ô tô tham gia giao thông phải có Giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự còn hiệu lực. Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự được quy định trong Thông tư 04/2021/TT-BTC, với mức phí thay đổi tùy thuộc vào loại xe:

Loại Ô Tô Số Chỗ Phí Bảo Hiểm (đồng/năm)
Ô tô không tham gia kinh doanh vận tải Dưới 06 chỗ 437.000
Từ 06 – 11 chỗ 794.000
Từ 12 đến 24 chỗ 1.270.000
Trên 24 chỗ 1.825.000
Vận chuyển người và hàng hóa (Pickup, minivan) 437.000
Ô tô kinh doanh vận tải Dưới 06 chỗ 756.000
Từ 06 chỗ trở lên Tùy theo số chỗ ngồi, từ 929.000 đến 4.813.000, cộng thêm 30.000 cho mỗi chỗ ngồi vượt quá 25 chỗ.
Vận chuyển người và hàng hóa (Pickup, minivan) 933.000
Xe chở hàng (xe tải) Dưới 3 tấn 853.000
Từ 3 – 8 tấn 1.660.000
Từ 8 – 15 tấn 2.746.000
Trên 15 tấn 3.200.000

Các loại phí khác

Ngoài những khoản phí đã nêu, chủ xe cũng có thể phải chịu thêm các chi phí khác như phí bảo dưỡng định kỳ, phí đăng kiểm lại sau mỗi chu kỳ sử dụng và phí bảo hiểm tự nguyện (bảo hiểm vật chất xe).

Những chi phí này, dù không bắt buộc nhưng lại rất quan trọng trong việc duy trì và bảo vệ xe ô tô trong quá trình sử dụng. Bảo hiểm vật chất xe giúp chủ xe giảm thiểu thiệt hại tài chính trong các tình huống như tai nạn, mất cắp hoặc hư hỏng phương tiện.

cac loai phi khi mua oto1

Mua xe ô tô là một quyết định lớn và đòi hỏi bạn phải cân nhắc kỹ lưỡng. Việc hiểu rõ về các khoản thuế và phí liên quan sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt và chuẩn bị tốt hơn cho quá trình sở hữu xe.

Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết, đừng ngần ngại liên hệ tới Thiên Hòa An để được giải đáp chi tiết hơn nhé!